“Huế không gọi, Huế chỉ chờ.
Một ngày bạn buồn, bạn sẽ nhớ ra Huế.”
5h30 sáng. Sân bay Tân Sơn Nhất như một vở kịch quen, lúc nào cũng ồn ào nhưng mỗi người lại đóng một vai rất riêng. An đứng ở cửa D3, tay ôm chiếc balo nhỏ, gương mặt vẫn còn lấm tấm sương mơ ngủ. Chuyến bay đến Huế là điều duy nhất khiến cô cảm thấy có chút gì đó hồi hộp sau rất lâu.
Ngồi cạnh cửa sổ trên máy bay, An nhìn ra khoảng trời phía đông đang lấp lánh ánh hồng. Một khoảnh khắc, cô thấy mình như đang rời khỏi chính mình của những ngày cũ – cô gái luôn đúng giờ, luôn hoàn thành KPI, luôn trả lời tin nhắn đúng 2 phút.
Máy bay hạ cánh xuống Phú Bài. Huế đón cô bằng một làn gió dịu như tiếng thở dài của mùa xuân muộn. Người hướng dẫn viên đón đoàn bằng nụ cười hiền, trao cho cô chiếc bảng tên màu xanh lá mang logo “Xanh trong lòng di sản”.
Khi bước qua Ngọ Môn, lòng An như thu lại. Những bức tường vàng ngả màu thời gian, những mái ngói rêu phong, tiếng bước chân vang vọng trên nền gạch lát xưa cũ – tất cả như đưa cô trở về một nơi không thuộc về hiện tại, nhưng lại quen thuộc đến lạ.
Cô bắt gặp một ông cụ người Huế ngồi bán những chiếc quạt giấy vẽ tay. An dừng lại, mua một chiếc, và nhận được một nụ cười với chất giọng trầm ấm:
– Cô gái từ phương Nam ra Huế, chắc đang tìm một điều gì phải không?
An ngẩn người. Ông không chờ câu trả lời, chỉ đưa tay chỉ vào chiếc quạt:
– Gió của Huế không thổi mạnh, nhưng đủ để làm lòng người dịu lại.
Giờ trưa, cô ghé một quán ăn bên dòng sông lặng, bàn ghế tre, tiếng nhạc Trịnh vang khẽ. Cô chọn một góc gần cửa sổ, gọi bún bò và chè sen long nhãn. Không phải món ăn quá xa lạ, nhưng khi ăn giữa lòng cố đô, mọi thứ như trở nên tinh tế và chậm rãi hơn.
Ở bàn bên, một đôi vợ chồng già người Nhật không nói nhiều, chỉ nhìn nhau cười và gắp đồ ăn cho đối phương. Khi người phụ nữ quay sang cô, bà khẽ gật đầu và nói bằng tiếng Anh:
– Huế là nơi tốt để học cách lặng yên mà vẫn thấu hiểu.
An gật đầu, mỉm cười, trái tim nhẹ đi một nhịp.
Chiều đến, cô tới chùa Thiên Mụ. Gió từ sông Hương thổi lên mát lạnh, mang theo tiếng chuông ngân vang xa. Cô đứng trước tháp Phước Duyên, lòng rưng rưng, không rõ vì đâu.
Bên cạnh, một nhóm bạn trẻ cười nói rôm rả, selfie liên tục. Có một bạn gái dừng lại, quay sang hỏi:
– Chị đi một mình à?
– Ừ, chị đi tìm lại mình.
– Hay quá. Em đi để quên người cũ. Mà không biết có quên được không… Cô bé cười, mắt hoe hoe.
An đáp, giọng dịu:
– Không sao. Nếu không quên được, thì cũng học được cách mang theo nhẹ nhàng.
Hai người cùng nhìn về dòng sông. Lặng lẽ. Một tình bạn mỏng như tơ nhưng đủ để khiến chiều Huế thêm mềm.
Khi hoàng hôn xuống, An đến Lăng Khải Định. Trái với vẻ trầm lặng của Đại Nội hay Thiên Mụ, nơi đây như một tuyên ngôn vĩ đại của nghệ thuật, nơi đá và ánh sáng cùng kể chuyện.
Cô dừng lại trước những bức phù điêu chạm trổ tinh xảo. Một người đàn ông trung niên đứng cạnh, tay cầm máy ảnh, khẽ nói:
– Đẹp quá phải không em?
– Đẹp đến… lạnh lẽo.
– Ừ. Đôi khi cái đẹp cũng làm mình cảm thấy lạc lõng.
Ông quay sang, ánh mắt xa xăm:
– Tôi từng sống ở đây. Rồi bỏ đi. Giờ già, quay lại. Nhưng không còn là người cũ.
Câu nói ấy theo An suốt đoạn đường quay về khách sạn. Cô nhìn những ánh đèn phố bắt đầu lên, lòng vừa đầy vừa rỗng. Tối đó, cô không đi chợ đêm, không thử chè hẻm. Cô về sớm, đứng ngoài ban công khách sạn Moonlight, nhìn dòng Hương dưới ánh đèn.
Một ngày đã trôi qua, mang theo những cuộc gặp chỉ trong vài giờ nhưng khiến lòng cô rung lên như lần đầu nghe nhạc sống. Huế không giữ cô lại. Huế chỉ đặt một dấu lặng, để ngày sau cô nhớ mình từng yên bình đến thế.
OHHHH