”Hội An thắp đèn không để soi phố,
Chỉ để người về soi lại lòng mình.”


Hội An đón An bằng một sáng nhiều nắng. Không gắt, không chói, chỉ là thứ ánh nắng vàng nhạt như rót qua tán dừa, đọng trên mái ngói rêu phong, trên chiếc nón lá cô đội khi bước xuống xe. Cô đứng giữa con đường nhỏ dẫn vào Ngũ Hành Sơn, nghe tiếng chuông chùa vang vọng từ xa, mùi nhang trầm lan nhẹ giữa gió.

Ở ngọn Thủy Sơn, cô men theo từng bậc đá phủ rêu, lên đến đỉnh, nhìn thành phố bên dưới mờ sương như được phủ một lớp lọc màu cổ điển. Người ta nói nơi đây là ngũ hành hội tụ – nhưng với An, nó là nơi giao thoa giữa những mảng ký ức cũ và mới.

Bữa trưa hôm ấy, An ăn ở một nhà hàng mang tên The Canh Dong – giữa một cánh đồng xanh mướt. Mâm cơm được dọn ra trên chiếc mâm gỗ giản dị: cao lầu thơm mùi nước tương và rau sống Trà Quế, hoành thánh chiên vàng ruộm, cá nướng giấy bạc ướp lá chuối thơm lừng, một chén canh rau tập tàng nhẹ như gió đầu mùa.

Mỗi món ăn như một chương hồi của miền ký ức.
Không cần cầu kỳ, nhưng đọng lại rất lâu.

Cô ăn chậm. Nhấm nháp như đang đọc từng dòng thư tay cũ. Mỗi muỗng cơm, một lần trở về.


Sau bữa trưa, đoàn ghé làng rau Trà Quế. Cô được gặp bác Tám – một người nông dân gầy gò, da sạm nắng nhưng đôi mắt sáng. Ông chỉ tay vào từng luống rau, kể chuyện như thể đang kể về những đứa cháu trong nhà:
– Cái này là húng lủi, cái kia tía tô. Loại này chuyên dùng gói bánh ướt thịt nướng, còn loại kia thì ăn với mì Quảng. Cây nào cũng có duyên, cũng có vị.


An cười, rồi cũng xắn quần, thử xới đất, tưới rau, cấy lại vài luống tía tô đang bị xiêu vẹo vì gió. Bùn dính vào tay, nhưng lòng thì sạch ra lạ thường. Cô nhận ra – người ta không cần đến yoga hay thiền để tĩnh tâm. Chỉ cần một vốc đất lành, một cuộc trò chuyện tử tế, là đủ.

Chiều xuống, đoàn vào phố cổ. Những chiếc đèn lồng bắt đầu được thắp sáng, như những vì sao nhân tạo treo thấp trong những ngõ nhỏ. An bước đi giữa phố, để lòng mình trôi theo từng mùi vị: hương bánh nướng, mùi hoa đăng, thoang thoảng mùi giấy dó từ một hiệu sách cũ.

Cô ghé quán bánh mì Phượng, nổi tiếng tới mức khách xếp hàng dài. Nhưng thay vì chờ, cô rẽ vào một ngõ nhỏ, gặp một bà cụ bán bánh xoài – thứ bánh dân dã làm từ nếp, bên trong là nhân đậu xanh thơm béo, gói trong lá chuối. Bà nhìn cô rồi nói:
– Cô là người Sài Gòn?
– Dạ vâng.
– Vậy thử ăn bánh Hội An, để nhớ cái chân chất của miền Trung.
Bà đưa thêm cho cô một bánh nữa:
– Cái này tặng. Vì cô có ánh mắt giống con gái bà ngày trẻ.


An cầm chiếc bánh nhỏ mà thấy tim chùng xuống. Lời nói ấy, giọng nói ấy, cái tình mộc mạc ấy – có lẽ chỉ ở những thành phố cũ mới còn.

Tối đó, cô ăn tối tại Công viên Ấn tượng Hội An, nơi tổ chức show diễn thực cảnh “Ký ức Hội An”. Trong lúc chờ show, cô gọi một phần cao lầu trộn và chè bắp Cẩm Nam. Vị dai của sợi cao lầu, độ giòn của bánh tráng, cái ngọt thanh của nước chan, hòa quyện như một bản hoà tấu giản đơn nhưng tinh tế.

Khi ánh đèn sân khấu bật sáng, cô lặng người. Câu chuyện về một Hội An xưa cũ, những thương cảng, những người con gái chờ chồng, những mái đình ngập trăng… như một giấc mơ dài thêu bằng ánh sáng, âm thanh và kỷ niệm.

Bên cạnh cô là một người đàn ông lớn tuổi, có vẻ là nghệ sĩ, mang theo sổ tay vẽ. Ông thì thầm:
– Hội An là nơi ký ức không chết, chỉ ngủ quên. Ai đến đây rồi, cũng mang theo ít nhiều một nỗi nhớ.
An gật đầu. Không nói gì.

Trong tay cô, chiếc bánh xoài nhỏ vẫn còn nguyên. Cô chưa ăn. Cô muốn giữ nó, như một món quà – để nhắc rằng, có những nơi ta đi qua, không phải để vui, mà để thấy lòng mình dịu lại. Đêm đó, khi về lại Đà Nẵng, An ngồi bên cửa sổ khách sạn, nhìn ra biển. Trong lòng cô không có tiếng reo hò, không có sự phấn khích, chỉ là một khoảng lặng dài – đủ sâu để nuôi một ký ức, đủ nhẹ để làm lòng người thảnh thơi.

Chương 5

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *